Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng khi
[phòng khi]
|
in anticipation of something; just in case
To take plenty of warm clothes in anticipation of bad weather; to take plenty of warm clothes just in case the weather is bad
Từ điển Việt - Việt
phòng khi
|
động từ
phòng lúc gặp điều không hay
gia cố đê điều phòng khi bão lụt